Có 4 kết quả:
药物 yào wù ㄧㄠˋ ㄨˋ • 藥物 yào wù ㄧㄠˋ ㄨˋ • 要务 yào wù ㄧㄠˋ ㄨˋ • 要務 yào wù ㄧㄠˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medicaments
(2) pharmaceuticals
(3) medication
(4) medicine
(5) drug
(2) pharmaceuticals
(3) medication
(4) medicine
(5) drug
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medicaments
(2) pharmaceuticals
(3) medication
(4) medicine
(5) drug
(2) pharmaceuticals
(3) medication
(4) medicine
(5) drug
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key task
(2) important affair
(2) important affair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key task
(2) important affair
(2) important affair
Bình luận 0